Lắp mạng Viettel Internet WiFi cáp quang tại Ninh Thuận 2021
Lắp mạng Viettel Internet WiFi cáp quang tại Ninh Thuận Miễn Phí Lắp đặt + Modem Wifi giá chỉ 165.000 đ/tháng. Tặng thêm + 03 tháng cước. Thủ tục đơn giản - Lắp mạng cáp quang Viettel nhanh trong 48h.
-
Gói cước Net 1 : Tốc độ cáp quang 30 Mbps giá chỉ 165.000 đ/tháng.
-
Gói cước Net 2 : Tốc độ cáp quang 80 Mbps giá chỉ 180.000 đ/tháng.
-
Gói cước Net 3 : Tốc độ cáp quang 110 Mbps giá chỉ 210.000 đ/tháng.
-
Gói cước Net 4 : Tốc độ cáp quang 140 Mbps giá chỉ 260.000 đ/tháng.
-
Gói cước Net 5 : Tốc độ cáp quang 300 Mbps giá chỉ 430.000 đ/tháng.
-
Gói cước SupperNet1 : Tốc độ cáp quang 100 Mbps giá chỉ 225.000 đ/tháng.
-
Gói cước SupperNet2 : Tốc độ cáp quang 120 Mbps giá chỉ 245.000 đ/tháng.
-
Gói cước SupperNet4 : Tốc độ cáp quang 200 Mbps giá chỉ 350.000 đ/tháng.
Xem thêm bài viết Viettel tại Ninh Thuận:
- Lắp mạng Viettel cáp quang tại Huyện Thuận Nam
- Lắp mạng Viettel cáp quang tại Huyện Thuận Bắc
- Lắp mạng Viettel cáp quang tại Huyện Ninh Phước
- Lắp mạng Viettel cáp quang tại Huyện Ninh Hải
- Lắp mạng Viettel cáp quang tại Huyện Ninh Sơn
- Lắp mạng Viettel cáp quang tại Huyện Bác Ái
- Lắp mạng Viettel cáp quang tại Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm
- Lắp mạng Viettel cáp quang tại Ninh Thuận
Ninh thuận bao gồm các Thành phố, huyện và Xã như sau:
1 | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | 582 | Phường Đô Vinh | 22738 | Phường |
2 | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | 582 | Phường Phước Mỹ | 22741 | Phường |
3 | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | 582 | Phường Bảo An | 22744 | Phường |
4 | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | 582 | Phường Phủ Hà | 22747 | Phường |
5 | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | 582 | Phường Thanh Sơn | 22750 | Phường |
6 | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | 582 | Phường Mỹ Hương | 22753 | Phường |
7 | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | 582 | Phường Tấn Tài | 22756 | Phường |
8 | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | 582 | Phường Kinh Dinh | 22759 | Phường |
9 | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | 582 | Phường Đạo Long | 22762 | Phường |
10 | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | 582 | Phường Đài Sơn | 22765 | Phường |
11 | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | 582 | Phường Đông Hải | 22768 | Phường |
12 | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | 582 | Phường Mỹ Đông | 22771 | Phường |
13 | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | 582 | Xã Thành Hải | 22774 | Xã |
14 | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | 582 | Phường Văn Hải | 22777 | Phường |
15 | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | 582 | Phường Mỹ Bình | 22779 | Phường |
16 | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | 582 | Phường Mỹ Hải | 22780 | Phường |
17 | Huyện Bác Ái | 584 | Xã Phước Bình | 22783 | Xã |
18 | Huyện Bác Ái | 584 | Xã Phước Hòa | 22786 | Xã |
19 | Huyện Bác Ái | 584 | Xã Phước Tân | 22789 | Xã |
20 | Huyện Bác Ái | 584 | Xã Phước Tiến | 22792 | Xã |
21 | Huyện Bác Ái | 584 | Xã Phước Thắng | 22795 | Xã |
22 | Huyện Bác Ái | 584 | Xã Phước Thành | 22798 | Xã |
23 | Huyện Bác Ái | 584 | Xã Phước Đại | 22801 | Xã |
24 | Huyện Bác Ái | 584 | Xã Phước Chính | 22804 | Xã |
25 | Huyện Bác Ái | 584 | Xã Phước Trung | 22807 | Xã |
26 | Huyện Ninh Sơn | 585 | Thị trấn Tân Sơn | 22810 | Thị trấn |
27 | Huyện Ninh Sơn | 585 | Xã Lâm Sơn | 22813 | Xã |
28 | Huyện Ninh Sơn | 585 | Xã Lương Sơn | 22816 | Xã |
29 | Huyện Ninh Sơn | 585 | Xã Quảng Sơn | 22819 | Xã |
30 | Huyện Ninh Sơn | 585 | Xã Mỹ Sơn | 22822 | Xã |
31 | Huyện Ninh Sơn | 585 | Xã Hòa Sơn | 22825 | Xã |
32 | Huyện Ninh Sơn | 585 | Xã Ma Nới | 22828 | Xã |
33 | Huyện Ninh Sơn | 585 | Xã Nhơn Sơn | 22831 | Xã |
34 | Huyện Ninh Hải | 586 | Thị trấn Khánh Hải | 22834 | Thị trấn |
35 | Huyện Ninh Hải | 586 | Xã Vĩnh Hải | 22846 | Xã |
36 | Huyện Ninh Hải | 586 | Xã Phương Hải | 22852 | Xã |
37 | Huyện Ninh Hải | 586 | Xã Tân Hải | 22855 | Xã |
38 | Huyện Ninh Hải | 586 | Xã Xuân Hải | 22858 | Xã |
39 | Huyện Ninh Hải | 586 | Xã Hộ Hải | 22861 | Xã |
40 | Huyện Ninh Hải | 586 | Xã Tri Hải | 22864 | Xã |
41 | Huyện Ninh Hải | 586 | Xã Nhơn Hải | 22867 | Xã |
42 | Huyện Ninh Hải | 586 | Xã Thanh Hải | 22868 | Xã |
43 | Huyện Ninh Phước | 587 | Thị trấn Phước Dân | 22870 | Thị trấn |
44 | Huyện Ninh Phước | 587 | Xã Phước Sơn | 22873 | Xã |
45 | Huyện Ninh Phước | 587 | Xã Phước Thái | 22876 | Xã |
46 | Huyện Ninh Phước | 587 | Xã Phước Hậu | 22879 | Xã |
47 | Huyện Ninh Phước | 587 |